中文 Trung Quốc
訶譴
诃谴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 呵譴|呵谴 [he1 qian3]
訶譴 诃谴 phát âm tiếng Việt:
[he1 qian3]
Giải thích tiếng Anh
variant of 呵譴|呵谴[he1 qian3]
訹 訹
診 诊
診室 诊室
診斷 诊断
診治 诊治
診療 诊疗