中文 Trung Quốc
訶
诃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để scold
訶 诃 phát âm tiếng Việt:
[he1]
Giải thích tiếng Anh
to scold
訶叱 诃叱
訶斥 诃斥
訶譴 诃谴
診 诊
診室 诊室
診所 诊所