中文 Trung Quốc- 訴求
- 诉求
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để kháng cáo
- yêu cầu (trả lời)
- yêu cầu
- nhu cầu
- yêu cầu bồi thường
- kháng cáo
- thông điệp (tiếp thị)
訴求 诉求 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to appeal
- to demand (an answer)
- requirement
- demand
- claim
- appeal
- (marketing) message