中文 Trung Quốc
  • 訬 繁體中文 tranditional chinese
  • 訬 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • kêu la
  • tiếng huyên náo
  • ít phiền toái
訬 訬 phát âm tiếng Việt:
  • [chao1]

Giải thích tiếng Anh
  • clamor
  • uproar
  • annoyance