中文 Trung Quốc
訪員
访员
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phóng viên lĩnh vực
điều tra nhà báo
訪員 访员 phát âm tiếng Việt:
[fang3 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
field reporter
investigative journalist
訪問 访问
訪問方式 访问方式
訪問者 访问者
訪客 访客
訪尋 访寻
訪師求學 访师求学