中文 Trung Quốc
訪問者
访问者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phỏng vấn
訪問者 访问者 phát âm tiếng Việt:
[fang3 wen4 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
interviewer
訪問量 访问量
訪客 访客
訪尋 访寻
訪朝 访朝
訪查 访查
訪求 访求