中文 Trung Quốc
訪客
访客
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lượt truy cập
người gọi
訪客 访客 phát âm tiếng Việt:
[fang3 ke4]
Giải thích tiếng Anh
visitor
caller
訪尋 访寻
訪師求學 访师求学
訪朝 访朝
訪求 访求
訪港 访港
訪美 访美