中文 Trung Quốc
訛傳
讹传
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không có cơ sở tin đồn
訛傳 讹传 phát âm tiếng Việt:
[e2 chuan2]
Giải thích tiếng Anh
unfounded rumor
訛字 讹字
訛詐 讹诈
訛誤 讹误
訝 讶
訝異 讶异
訟 讼