中文 Trung Quốc
訟
讼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kiện tụng
訟 讼 phát âm tiếng Việt:
[song4]
Giải thích tiếng Anh
litigation
訢 䜣
訣 诀
訣別 诀别
訥 讷
訥河 讷河
訥河市 讷河市