中文 Trung Quốc
  • 訛詐 繁體中文 tranditional chinese訛詐
  • 讹诈 简体中文 tranditional chinese讹诈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để extort theo giả tạo
  • để tống tiền
  • đến bluff
  • để ăn gian
訛詐 讹诈 phát âm tiếng Việt:
  • [e2 zha4]

Giải thích tiếng Anh
  • to extort under false pretenses
  • to blackmail
  • to bluff
  • to defraud