中文 Trung Quốc
  • 記起 繁體中文 tranditional chinese記起
  • 记起 简体中文 tranditional chinese记起
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • gọi lại
  • nhớ lại
記起 记起 phát âm tiếng Việt:
  • [ji4 qi3]

Giải thích tiếng Anh
  • to recall
  • to recollect