中文 Trung Quốc
記起
记起
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gọi lại
nhớ lại
記起 记起 phát âm tiếng Việt:
[ji4 qi3]
Giải thích tiếng Anh
to recall
to recollect
記載 记载
記述 记述
記過 记过
記錄員 记录员
記錄器 记录器
記錄片 记录片