中文 Trung Quốc
記錄器
记录器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Máy ghi âm
記錄器 记录器 phát âm tiếng Việt:
[ji4 lu4 qi4]
Giải thích tiếng Anh
recorder
記錄片 记录片
訛 讹
訛人 讹人
訛字 讹字
訛詐 讹诈
訛誤 讹误