中文 Trung Quốc
記載
记载
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để viết
để ghi lại
văn tài khoản
記載 记载 phát âm tiếng Việt:
[ji4 zai3]
Giải thích tiếng Anh
to write down
to record
written account
記述 记述
記過 记过
記錄 记录
記錄器 记录器
記錄片 记录片
訛 讹