中文 Trung Quốc
要素
要素
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
yếu tố cần thiết
thành phần chủ chốt
要素 要素 phát âm tiếng Việt:
[yao4 su4]
Giải thích tiếng Anh
essential factor
key constituent
要緊 要紧
要義 要义
要聞 要闻
要臉 要脸
要衝 要冲
要角 要角