中文 Trung Quốc
要緊
要紧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quan trọng
khẩn cấp
要緊 要紧 phát âm tiếng Việt:
[yao4 jin3]
Giải thích tiếng Anh
important
urgent
要義 要义
要聞 要闻
要職 要职
要衝 要冲
要角 要角
要言不煩 要言不烦