中文 Trung Quốc
記號筆
记号笔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đánh dấu (thường trú) (bút)
記號筆 记号笔 phát âm tiếng Việt:
[ji4 hao5 bi3]
Giải thích tiếng Anh
(permanent) marker (pen)
記譜 记谱
記譜法 记谱法
記賬 记账
記載 记载
記述 记述
記過 记过