中文 Trung Quốc
記譜
记谱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để notate âm nhạc
để viết một số điểm
記譜 记谱 phát âm tiếng Việt:
[ji4 pu3]
Giải thích tiếng Anh
to notate music
to write a score
記譜法 记谱法
記賬 记账
記起 记起
記述 记述
記過 记过
記錄 记录