中文 Trung Quốc
記者無國界
记者无国界
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Phóng viên không biên giới (áp lực nhóm)
記者無國界 记者无国界 phát âm tiếng Việt:
[ji4 zhe3 wu2 guo2 jie4]
Giải thích tiếng Anh
Reporters Without Borders (pressure group)
記者站 记者站
記號 记号
記號筆 记号笔
記譜法 记谱法
記賬 记账
記起 记起