中文 Trung Quốc
記者會
记者会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cuộc họp báo
記者會 记者会 phát âm tiếng Việt:
[ji4 zhe3 hui4]
Giải thích tiếng Anh
press conference
記者無國界 记者无国界
記者站 记者站
記號 记号
記譜 记谱
記譜法 记谱法
記賬 记账