中文 Trung Quốc
記憶體
记忆体
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bộ nhớ (máy tính)
記憶體 记忆体 phát âm tiếng Việt:
[ji4 yi4 ti3]
Giải thích tiếng Anh
(computer) memory
記敘 记叙
記敘文 记叙文
記法 记法
記者 记者
記者報道 记者报道
記者招待會 记者招待会