中文 Trung Quốc
訓迪
训迪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hướng dẫn
hướng dẫn
sư phạm
訓迪 训迪 phát âm tiếng Việt:
[xun4 di2]
Giải thích tiếng Anh
guidance
to instruct
pedagogy
訓釋 训释
訕 讪
訕笑 讪笑
訕訕 讪讪
訖 讫
託 托