中文 Trung Quốc
  • 討生活 繁體中文 tranditional chinese討生活
  • 讨生活 简体中文 tranditional chinese讨生活
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để cung như thế ra một cuộc sống
  • sống từ tay vào miệng
  • trôi dạt aimlessly
討生活 讨生活 phát âm tiếng Việt:
  • [tao3 sheng1 huo2]

Giải thích tiếng Anh
  • to eke out a living
  • to live from hand to mouth
  • to drift aimlessly