中文 Trung Quốc
討生活
讨生活
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cung như thế ra một cuộc sống
sống từ tay vào miệng
trôi dạt aimlessly
討生活 讨生活 phát âm tiếng Việt:
[tao3 sheng1 huo2]
Giải thích tiếng Anh
to eke out a living
to live from hand to mouth
to drift aimlessly
討究 讨究
討米 讨米
討論 讨论
討論會 讨论会
討論班 讨论班
討賬 讨账