中文 Trung Quốc
計算尺
计算尺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
slide quy tắc
計算尺 计算尺 phát âm tiếng Việt:
[ji4 suan4 chi3]
Giải thích tiếng Anh
slide rule
計算數學 计算数学
計算機 计算机
計算機制圖 计算机制图
計算機工業 计算机工业
計算機斷層 计算机断层
計算機模式 计算机模式