中文 Trung Quốc
計策
计策
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mưu
計策 计策 phát âm tiếng Việt:
[ji4 ce4]
Giải thích tiếng Anh
stratagem
計算 计算
計算器 计算器
計算尺 计算尺
計算機 计算机
計算機制圖 计算机制图
計算機動畫 计算机动画