中文 Trung Quốc
言談林藪
言谈林薮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rõ trong bài phát biểu (thành ngữ)
hùng hồn
言談林藪 言谈林薮 phát âm tiếng Việt:
[yan2 tan2 lin2 sou3]
Giải thích tiếng Anh
articulate in speech (idiom)
eloquent
言論 言论
言論機關 言论机关
言論界 言论界
言辭 言辞
言近旨遠 言近旨远
言過其實 言过其实