中文 Trung Quốc
言語
言语
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
từ
bài phát biểu
ngôn ngữ (nói)
言語 言语 phát âm tiếng Việt:
[yan2 yu3]
Giải thích tiếng Anh
words
speech
(spoken) language
言語 言语
言語失常症 言语失常症
言語缺陷 言语缺陷
言談林藪 言谈林薮
言論 言论
言論機關 言论机关