中文 Trung Quốc
解職
解职
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bỏ qua từ văn phòng
xả
để bao
解職 解职 phát âm tiếng Việt:
[jie3 zhi2]
Giải thích tiếng Anh
to dismiss from office
to discharge
to sack
解脫 解脱
解藥 解药
解說 解说
解說詞 解说词
解調 解调
解謎 解谜