中文 Trung Quốc
  • 解析幾何學 繁體中文 tranditional chinese解析幾何學
  • 解析几何学 简体中文 tranditional chinese解析几何学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hình học giải tích
  • hình học tọa độ
解析幾何學 解析几何学 phát âm tiếng Việt:
  • [jie3 xi1 ji3 he2 xue2]

Giải thích tiếng Anh
  • analytic geometry
  • coordinate geometry