中文 Trung Quốc
解析幾何學
解析几何学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hình học giải tích
hình học tọa độ
解析幾何學 解析几何学 phát âm tiếng Việt:
[jie3 xi1 ji3 he2 xue2]
Giải thích tiếng Anh
analytic geometry
coordinate geometry
解析度 解析度
解構 解构
解毒 解毒
解毒藥 解毒药
解民倒懸 解民倒悬
解決 解决