中文 Trung Quốc
解僱
解雇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bắn
để bao
bỏ qua
để chấm dứt việc làm
解僱 解雇 phát âm tiếng Việt:
[jie3 gu4]
Giải thích tiếng Anh
to fire
to sack
to dismiss
to terminate employment
解元 解元
解免 解免
解凍 解冻
解剖學 解剖学
解剖室 解剖室
解剖麻雀 解剖麻雀