中文 Trung Quốc
解元
解元
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ứng cử viên đầu tiên đặt trong các kỳ thi cấp tỉnh đế quốc (cũ)
解元 解元 phát âm tiếng Việt:
[jie4 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
first-placed candidate in the provincial imperial examinations (old)
解免 解免
解凍 解冻
解剖 解剖
解剖室 解剖室
解剖麻雀 解剖麻雀
解勸 解劝