中文 Trung Quốc
觕
粗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 粗 [cu1]
觕 粗 phát âm tiếng Việt:
[cu1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 粗[cu1]
觖 觖
觚 觚
觜 觜
觜宿 觜宿
觜蠵 觜蠵
觜觽 觜觽