中文 Trung Quốc
  • 角秒符號 繁體中文 tranditional chinese角秒符號
  • 角秒符号 简体中文 tranditional chinese角秒符号
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • biểu tượng chính đôi (″) (math., ngôn ngữ học vv)
角秒符號 角秒符号 phát âm tiếng Việt:
  • [jiao3 miao3 fu2 hao4]

Giải thích tiếng Anh
  • double prime symbol (″) (math., linguistics etc)