中文 Trung Quốc
角秒符號
角秒符号
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
biểu tượng chính đôi (″) (math., ngôn ngữ học vv)
角秒符號 角秒符号 phát âm tiếng Việt:
[jiao3 miao3 fu2 hao4]
Giải thích tiếng Anh
double prime symbol (″) (math., linguistics etc)
角膜 角膜
角膜接觸鏡 角膜接触镜
角膜炎 角膜炎
角色扮演遊戲 角色扮演游戏
角落 角落
角蛋白 角蛋白