中文 Trung Quốc
角標
角标
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
viết bên trên
角標 角标 phát âm tiếng Việt:
[jiao3 biao1]
Giải thích tiếng Anh
superscript
角球 角球
角百靈 角百灵
角砧 角砧
角票 角票
角秒符號 角秒符号
角膜 角膜