中文 Trung Quốc
  • 觀鳥 繁體中文 tranditional chinese觀鳥
  • 观鸟 简体中文 tranditional chinese观鸟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Birdwatching
觀鳥 观鸟 phát âm tiếng Việt:
  • [guan1 niao3]

Giải thích tiếng Anh
  • birdwatching