中文 Trung Quốc
觀鳥
观鸟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Birdwatching
觀鳥 观鸟 phát âm tiếng Việt:
[guan1 niao3]
Giải thích tiếng Anh
birdwatching
觀點 观点
角 角
角 角
角伎 角伎
角分符號 角分符号
角力 角力