中文 Trung Quốc
觀點
观点
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quan điểm
quan điểm
quan điểm
CL:個|个 [ge4]
觀點 观点 phát âm tiếng Việt:
[guan1 dian3]
Giải thích tiếng Anh
point of view
viewpoint
standpoint
CL:個|个[ge4]
角 角
角 角
角 角
角分符號 角分符号
角力 角力
角動量 角动量