中文 Trung Quốc
要圖
要图
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chính kế hoạch
chương trình quan trọng
要圖 要图 phát âm tiếng Việt:
[yao4 tu2]
Giải thích tiếng Anh
main plan
important program
要地 要地
要塞 要塞
要好 要好
要害 要害
要強 要强
要徑 要径