中文 Trung Quốc
要嘛
要嘛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hoặc là...
hoặc...
要嘛 要嘛 phát âm tiếng Việt:
[yao4 ma5]
Giải thích tiếng Anh
either ...
or ...
要圖 要图
要地 要地
要塞 要塞
要子 要子
要害 要害
要強 要强