中文 Trung Quốc
  • 要命 繁體中文 tranditional chinese要命
  • 要命 简体中文 tranditional chinese要命
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để gây ra cái chết của sb
  • Rất
  • cực kỳ
  • đáng sợ
  • gây phiền nhiễu
要命 要命 phát âm tiếng Việt:
  • [yao4 ming4]

Giải thích tiếng Anh
  • to cause sb's death
  • very
  • extremely
  • frightening
  • annoying