中文 Trung Quốc
蜑民
蜑民
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 蜑家 [Dan4 jia1]
蜑民 蜑民 phát âm tiếng Việt:
[Dan4 min2]
Giải thích tiếng Anh
see 蜑家[Dan4 jia1]
蜒 蜒
蜒蚰 蜒蚰
蜓 蜓
蜘 蜘
蜘蛛 蜘蛛
蜘蛛人 蜘蛛人