中文 Trung Quốc
蜘
蜘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 蜘蛛 [zhi1 zhu1]
蜘 蜘 phát âm tiếng Việt:
[zhi1]
Giải thích tiếng Anh
see 蜘蛛[zhi1 zhu1]
蜘蛛 蜘蛛
蜘蛛人 蜘蛛人
蜘蛛俠 蜘蛛侠
蜘蛛痣 蜘蛛痣
蜘蛛網 蜘蛛网
蜘蛛類 蜘蛛类