中文 Trung Quốc
蜒蚰
蜒蚰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(phương ngữ) một sên
蜒蚰 蜒蚰 phát âm tiếng Việt:
[yan2 you2]
Giải thích tiếng Anh
(dialect) a slug
蜓 蜓
蜖 蛔
蜘 蜘
蜘蛛人 蜘蛛人
蜘蛛俠 蜘蛛侠
蜘蛛星雲 蜘蛛星云