中文 Trung Quốc
蜂蜜梳子
蜂蜜梳子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tổ ong
蜂蜜梳子 蜂蜜梳子 phát âm tiếng Việt:
[feng1 mi4 shu1 zi5]
Giải thích tiếng Anh
honeycomb
蜂蜜酒 蜂蜜酒
蜂螫 蜂螫
蜂蠟 蜂蜡
蜂鳥 蜂鸟
蜂鳴器 蜂鸣器
蜃 蜃