中文 Trung Quốc
蜂螫
蜂螫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bee sting
蜂螫 蜂螫 phát âm tiếng Việt:
[feng1 zhe1]
Giải thích tiếng Anh
bee sting
蜂蠟 蜂蜡
蜂起 蜂起
蜂鳥 蜂鸟
蜃 蜃
蜃景 蜃景
蜅 蜅