中文 Trung Quốc
蜂蠟
蜂蜡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sáp ong
蜂蠟 蜂蜡 phát âm tiếng Việt:
[feng1 la4]
Giải thích tiếng Anh
beeswax
蜂起 蜂起
蜂鳥 蜂鸟
蜂鳴器 蜂鸣器
蜃景 蜃景
蜅 蜅
蜆 蚬