中文 Trung Quốc
蜂糕
蜂糕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bánh xốp (ánh sáng hấp bột mì hoặc gạo bánh)
蜂糕 蜂糕 phát âm tiếng Việt:
[feng1 gao1]
Giải thích tiếng Anh
sponge cake (light steamed flour or rice cake)
蜂群 蜂群
蜂聚 蜂聚
蜂蜜 蜂蜜
蜂蜜酒 蜂蜜酒
蜂螫 蜂螫
蜂蠟 蜂蜡