中文 Trung Quốc
  • 蜂糕 繁體中文 tranditional chinese蜂糕
  • 蜂糕 简体中文 tranditional chinese蜂糕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bánh xốp (ánh sáng hấp bột mì hoặc gạo bánh)
蜂糕 蜂糕 phát âm tiếng Việt:
  • [feng1 gao1]

Giải thích tiếng Anh
  • sponge cake (light steamed flour or rice cake)