中文 Trung Quốc
蜂窩煤
蜂窝煤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lục giác hộ Than bánh
蜂窩煤 蜂窝煤 phát âm tiếng Việt:
[feng1 wo1 mei2]
Giải thích tiếng Anh
hexagonal household coal briquet
蜂箱 蜂箱
蜂糕 蜂糕
蜂群 蜂群
蜂蜜 蜂蜜
蜂蜜梳子 蜂蜜梳子
蜂蜜酒 蜂蜜酒