中文 Trung Quốc
蜂
蜂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ong
Wasp
蜂 蜂 phát âm tiếng Việt:
[feng1]
Giải thích tiếng Anh
bee
wasp
蜂乳 蜂乳
蜂后 蜂后
蜂巢 蜂巢
蜂房 蜂房
蜂擁 蜂拥
蜂毒 蜂毒