中文 Trung Quốc
蜂毒
蜂毒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Wasp chất độc
蜂毒 蜂毒 phát âm tiếng Việt:
[feng1 du2]
Giải thích tiếng Anh
wasp poison
蜂湧 蜂涌
蜂王 蜂王
蜂王乳 蜂王乳
蜂王精 蜂王精
蜂皇漿 蜂皇浆
蜂窩 蜂窝