中文 Trung Quốc
蜂乳
蜂乳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sữa ong Chúa
蜂乳 蜂乳 phát âm tiếng Việt:
[feng1 ru3]
Giải thích tiếng Anh
royal jelly
蜂后 蜂后
蜂巢 蜂巢
蜂巢胃 蜂巢胃
蜂擁 蜂拥
蜂毒 蜂毒
蜂湧 蜂涌