中文 Trung Quốc
蛀蟲
蛀虫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
côn trùng ăn vào gỗ, sách, quần áo vv
hình. ký sinh
蛀蟲 蛀虫 phát âm tiếng Việt:
[zhu4 chong2]
Giải thích tiếng Anh
insect that eats into wood, books, clothes etc
fig. vermin
蛁 蛁
蛄 蛄
蛅 蛅
蛆蟲 蛆虫
蛇 蛇
蛇夫座 蛇夫座